--

đỏm dáng

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: đỏm dáng

+  

  • Spruce, well - groomed
    • Chàng thanh niên ăn mặc đỏm dáng
      A well-groomed young an
Lượt xem: 641